|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quay vòng
| (cÆ¡ khÃ, cÆ¡ há»c) révolutif | | | Chuyển Ä‘á»™ng quay vòng | | mouvement révolutif | | | révolution | | | rotation | | | Quay vòng vốn | | rotation des capitaux | | | Quay vòng tem phiếu | | rotation des tickets de rationnement |
|
|
|
|